Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨怛
Pinyin: cǎn dá
Meanings: Buồn đau, thương xót., Grieved or sorrowful., ①悲痛忧伤。[例]疾痛惨怛,未尝不呼父母也。——《史记·屈原贾生列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 参, 忄, 旦
Chinese meaning: ①悲痛忧伤。[例]疾痛惨怛,未尝不呼父母也。——《史记·屈原贾生列传》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản mang tính chất bi lụy, diễn tả cảm xúc sâu sắc. Có thể kết hợp với các bổ ngữ như 不已 (không ngừng) để tăng cường ý nghĩa.
Example: 听到这个消息,他感到惨怛不已。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào cǎn dá bù yǐ 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng buồn đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn đau, thương xót.
Nghĩa phụ
English
Grieved or sorrowful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲痛忧伤。疾痛惨怛,未尝不呼父母也。——《史记·屈原贾生列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!