Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨绿少年
Pinyin: cǎn lǜ shào nián
Meanings: Chàng trai trẻ có vẻ ngoài buồn bã, thiếu sức sống., A young man who looks melancholic and lacks vitality., 惨绿浅绿,指服色。原指穿浅绿衣服的少年。[又]指讲究装饰的青年男子。[出处]唐·张固《幽闲鼓吹》“皆尔之俦也,不足忧矣!末座惨绿少年何人也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 参, 忄, 录, 纟, 丿, 小, 年
Chinese meaning: 惨绿浅绿,指服色。原指穿浅绿衣服的少年。[又]指讲究装饰的青年男子。[出处]唐·张固《幽闲鼓吹》“皆尔之俦也,不足忧矣!末座惨绿少年何人也。”
Grammar: Thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc diện mạo của những người trẻ tuổi. Từ này mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他像一个惨绿少年,总是无精打采。
Example pinyin: tā xiàng yí gè cǎn lǜ shào nián , zǒng shì wú jīng dǎ cǎi 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như một chàng trai buồn bã, lúc nào cũng mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai trẻ có vẻ ngoài buồn bã, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
A young man who looks melancholic and lacks vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惨绿浅绿,指服色。原指穿浅绿衣服的少年。[又]指讲究装饰的青年男子。[出处]唐·张固《幽闲鼓吹》“皆尔之俦也,不足忧矣!末座惨绿少年何人也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế