Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨绿愁红

Pinyin: cǎn lǜ chóu hóng

Meanings: Buồn rầu, lo lắng về tình cảnh hiện tại (thường liên quan đến chuyện tình cảm)., To be sad and worried about the current situation (often related to romantic feelings)., 红、绿指花、叶。指经过风雨摧残的残花败叶。多寄以对身世凄凉的感情。[出处]宋·柳永《定风波》“词自春来,惨绿愁红,芳心是事可可。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 参, 忄, 录, 纟, 心, 秋, 工

Chinese meaning: 红、绿指花、叶。指经过风雨摧残的残花败叶。多寄以对身世凄凉的感情。[出处]宋·柳永《定风波》“词自春来,惨绿愁红,芳心是事可可。”

Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ mang tính hình ảnh, nói về cảm xúc tiêu cực.

Example: 她的心情惨绿愁红,因为她失去了爱人。

Example pinyin: tā de xīn qíng cǎn lǜ chóu hóng , yīn wèi tā shī qù le ài rén 。

Tiếng Việt: Tâm trạng của cô ấy rất buồn bã và lo lắng vì cô đã mất đi người yêu.

惨绿愁红
cǎn lǜ chóu hóng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn rầu, lo lắng về tình cảnh hiện tại (thường liên quan đến chuyện tình cảm).

To be sad and worried about the current situation (often related to romantic feelings).

红、绿指花、叶。指经过风雨摧残的残花败叶。多寄以对身世凄凉的感情。[出处]宋·柳永《定风波》“词自春来,惨绿愁红,芳心是事可可。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
绿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨绿愁红 (cǎn lǜ chóu hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung