Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨雨酸风

Pinyin: cǎn yǔ suān fēng

Meanings: Mưa gió lạnh lẽo, mang đến cảm giác buồn bã và chua xót., Cold rain and biting wind, bringing a sense of sadness and bitterness., 犹言凄风苦雨。指令人伤感的天气。亦以喻不安定的局势。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·英夷就抚》“军门传箭夜缒城,郦生寸舌能销兵。抽红换白须臾事,惨雨酸风顷刻平。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 37

Radicals: 参, 忄, 一, 夋, 酉, 㐅, 几

Chinese meaning: 犹言凄风苦雨。指令人伤感的天气。亦以喻不安定的局势。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·英夷就抚》“军门传箭夜缒城,郦生寸舌能销兵。抽红换白须臾事,惨雨酸风顷刻平。”

Grammar: Thường được sử dụng như một hình ảnh để diễn tả hoàn cảnh buồn bã hoặc khắc nghiệt.

Example: 那天的惨雨酸风让人感到无比凄凉。

Example pinyin: nà tiān de cǎn yǔ suān fēng ràng rén gǎn dào wú bǐ qī liáng 。

Tiếng Việt: Cơn mưa gió lạnh lẽo ngày hôm đó khiến người ta cảm thấy vô cùng ảm đạm.

惨雨酸风
cǎn yǔ suān fēng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa gió lạnh lẽo, mang đến cảm giác buồn bã và chua xót.

Cold rain and biting wind, bringing a sense of sadness and bitterness.

犹言凄风苦雨。指令人伤感的天气。亦以喻不安定的局势。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·英夷就抚》“军门传箭夜缒城,郦生寸舌能销兵。抽红换白须臾事,惨雨酸风顷刻平。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...