Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惫
Pinyin: bèi
Meanings: Mệt mỏi, kiệt sức, Exhausted, fatigued., ①用本义。疲乏,困顿。[例]疲极曰惫。——《通俗文》。[例]单惫于戏笑。——《列子·黄帝》。[例]往来惛惫,通于大神。——《荀子赋》。[例]何先生之惫耶?——《庄子·山水》。[例]三年克之,惫也。——《易·既济》。[合]疲惫(非常疲乏);惫喘(疲惫而喘息);惫劳(疲劳)。*②衰竭;危殆。[合]惫老(衰老);惫竭(衰竭)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 夂, 思
Chinese meaning: ①用本义。疲乏,困顿。[例]疲极曰惫。——《通俗文》。[例]单惫于戏笑。——《列子·黄帝》。[例]往来惛惫,通于大神。——《荀子赋》。[例]何先生之惫耶?——《庄子·山水》。[例]三年克之,惫也。——《易·既济》。[合]疲惫(非常疲乏);惫喘(疲惫而喘息);惫劳(疲劳)。*②衰竭;危殆。[合]惫老(衰老);惫竭(衰竭)。
Hán Việt reading: bị
Grammar: Thường đi kèm với trạng thái cơ thể hoặc tinh thần, ví dụ 疲惫不堪 (kiệt sức không chịu nổi).
Example: 他看起来很疲惫。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn pí bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi, kiệt sức
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Exhausted, fatigued.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。疲乏,困顿。疲极曰惫。——《通俗文》。单惫于戏笑。——《列子·黄帝》。往来惛惫,通于大神。——《荀子赋》。何先生之惫耶?——《庄子·山水》。三年克之,惫也。——《易·既济》。疲惫(非常疲乏);惫喘(疲惫而喘息);惫劳(疲劳)
衰竭;危殆。惫老(衰老);惫竭(衰竭)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!