Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨然不乐
Pinyin: cǎn rán bù lè
Meanings: Buồn bã, không vui., Sad and unhappy., 表情凄楚的样子。[出处]唐·陈鸿《东城老父传》“自老人居在道旁,往往有郡太守休马于此,皆惨然不乐。”[例]你今日容颜~,却是为何?——明·叶宪祖《鸾鎞记·论心》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 参, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 乐
Chinese meaning: 表情凄楚的样子。[出处]唐·陈鸿《东城老父传》“自老人居在道旁,往往有郡太守休马于此,皆惨然不乐。”[例]你今日容颜~,却是为何?——明·叶宪祖《鸾鎞记·论心》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tiêu cực sau khi gặp phải điều gì không may mắn.
Example: 考试失败后,他惨然不乐。
Example pinyin: kǎo shì shī bài hòu , tā cǎn rán bú lè 。
Tiếng Việt: Sau khi thi trượt, anh ấy buồn bã không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, không vui.
Nghĩa phụ
English
Sad and unhappy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表情凄楚的样子。[出处]唐·陈鸿《东城老父传》“自老人居在道旁,往往有郡太守休马于此,皆惨然不乐。”[例]你今日容颜~,却是为何?——明·叶宪祖《鸾鎞记·论心》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế