Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Trừng phạt, xử phạt, To punish, to penalize., ①用本义。警戒;鉴戒。[据]惩,戒也。——《玉篇》。[据]惩,恐也。——《广雅》。[例]则民有所惩。——《礼记·表记》。[例]不惩其心。——《诗·小雅·节南山》。[合]惩毖(受创于前,当戒慎于后);惩纠(告戒督察);惩示(警告)。*②处罚。[例]惩恶而劝善。——《左传·成公十四年》。[例]惩肆而去贪。——《左传·成公三十一年》。[合]惩劝(责罚与奖赏);惩恶劝善(贬斥坏人,奖励好人);惩创(惩戒;警惕)。*③改定。[例]变律改经,一皆惩革。——陆倕《新刻漏铭》。*④克制;制止。[合]惩忿(克制忿怒)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 征, 心

Chinese meaning: ①用本义。警戒;鉴戒。[据]惩,戒也。——《玉篇》。[据]惩,恐也。——《广雅》。[例]则民有所惩。——《礼记·表记》。[例]不惩其心。——《诗·小雅·节南山》。[合]惩毖(受创于前,当戒慎于后);惩纠(告戒督察);惩示(警告)。*②处罚。[例]惩恶而劝善。——《左传·成公十四年》。[例]惩肆而去贪。——《左传·成公三十一年》。[合]惩劝(责罚与奖赏);惩恶劝善(贬斥坏人,奖励好人);惩创(惩戒;警惕)。*③改定。[例]变律改经,一皆惩革。——陆倕《新刻漏铭》。*④克制;制止。[合]惩忿(克制忿怒)。

Hán Việt reading: trừng

Grammar: Là động từ thường kết hợp với các danh từ chỉ hành vi sai trái như 惩罚错误 (trừng phạt lỗi lầm).

Example: 他被惩罚了。

Example pinyin: tā bèi chéng fá le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bị trừng phạt.

chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng phạt, xử phạt

trừng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To punish, to penalize.

用本义。警戒;鉴戒。惩,戒也。——《玉篇》。惩,恐也。——《广雅》。则民有所惩。——《礼记·表记》。不惩其心。——《诗·小雅·节南山》。惩毖(受创于前,当戒慎于后);惩纠(告戒督察);惩示(警告)

处罚。惩恶而劝善。——《左传·成公十四年》。惩肆而去贪。——《左传·成公三十一年》。惩劝(责罚与奖赏);惩恶劝善(贬斥坏人,奖励好人);惩创(惩戒;警惕)

改定。变律改经,一皆惩革。——陆倕《新刻漏铭》

克制;制止。惩忿(克制忿怒)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...