Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨毒

Pinyin: cǎn dú

Meanings: Tàn ác, độc địa., Cruel and vicious., ①残酷狠毒。[例]手段惨毒。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 参, 忄, 母, 龶

Chinese meaning: ①残酷狠毒。[例]手段惨毒。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động hoặc phương pháp gây tổn hại nghiêm trọng. Có thể kết hợp với các danh từ như 手段 (phương pháp), 行为 (hành vi)...

Example: 他的手段非常惨毒。

Example pinyin: tā de shǒu duàn fēi cháng cǎn dú 。

Tiếng Việt: Phương pháp của anh ta rất tàn ác và độc địa.

惨毒
cǎn dú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn ác, độc địa.

Cruel and vicious.

残酷狠毒。手段惨毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨毒 (cǎn dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung