Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨笑

Pinyin: cǎn xiào

Meanings: Cười gượng, cười đau khổ., Forced or bitter laughter., ①形容面容苍白。[例]脸色惨白。*②形容景色凄凉暗淡。[例]惨白的月光。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 参, 忄, 夭, 竹

Chinese meaning: ①形容面容苍白。[例]脸色惨白。*②形容景色凄凉暗淡。[例]惨白的月光。

Grammar: Là động từ, thường kết hợp với ngữ cảnh mang tính bi kịch hoặc chua chát.

Example: 他惨笑着接受了这个坏消息。

Example pinyin: tā cǎn xiào zhe jiē shòu le zhè ge huài xiāo xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy cười gượng khi chấp nhận tin xấu.

惨笑
cǎn xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười gượng, cười đau khổ.

Forced or bitter laughter.

形容面容苍白。脸色惨白

形容景色凄凉暗淡。惨白的月光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨笑 (cǎn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung