Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đức hạnh, lòng tốt (cách viết cổ của 德), Virtue, kindness (an ancient form of 德)., ①用本义。登高,攀登。[据]德,升也。——《说文》。[例]君子德车。——《易·剥》虞本。按,与剥庐对文。登也,升。君子以顺德,亦本字。*②感激。[例]然则德我乎。——《左传·成公三年》。*③通“得”。取得,获得。[例]善者吾善之,不善者吾亦善之,德善。信者吾信之,不信者吾亦信之,德信。——《老子·四十九章》。[例]是故用财不费,民德不劳。——《墨子·节用上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用本义。登高,攀登。[据]德,升也。——《说文》。[例]君子德车。——《易·剥》虞本。按,与剥庐对文。登也,升。君子以顺德,亦本字。*②感激。[例]然则德我乎。——《左传·成公三年》。*③通“得”。取得,获得。[例]善者吾善之,不善者吾亦善之,德善。信者吾信之,不信者吾亦信之,德信。——《老子·四十九章》。[例]是故用财不费,民德不劳。——《墨子·节用上》。

Grammar: Từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 古人重视惪。

Example pinyin: gǔ rén zhòng shì dé 。

Tiếng Việt: Người xưa coi trọng đức hạnh.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đức hạnh, lòng tốt (cách viết cổ của 德)

Virtue, kindness (an ancient form of 德).

用本义。登高,攀登。德,升也。——《说文》。君子德车。——《易·剥》虞本。按,与剥庐对文。登也,升。君子以顺德,亦本字

感激。然则德我乎。——《左传·成公三年》

通“得”。取得,获得。善者吾善之,不善者吾亦善之,德善。信者吾信之,不信者吾亦信之,德信。——《老子·四十九章》。是故用财不费,民德不劳。——《墨子·节用上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惪 (dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung