Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惩一儆百
Pinyin: chéng yī jǐng bǎi
Meanings: Phạt một người để răn đe trăm người khác., Punish one person to warn a hundred others., 惩惩罚;警警戒。处死一个人,借以警戒许多人。[出处]《汉书·尹翁归传》“其有所取也,以一警百,吏民皆服,恐惧改行自新。”[例]兄弟今天定要~,让众人当面看看,好叫他们有个怕惧。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 征, 心, 一, 亻, 敬, 白
Chinese meaning: 惩惩罚;警警戒。处死一个人,借以警戒许多人。[出处]《汉书·尹翁归传》“其有所取也,以一警百,吏民皆服,恐惧改行自新。”[例]兄弟今天定要~,让众人当面看看,好叫他们有个怕惧。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回。
Grammar: Cấu trúc cố định, thể hiện chiến lược quản lý hoặc giáo dục bằng cách xử phạt.
Example: 对于这起事件,公司决定惩一儆百,开除了违规员工。
Example pinyin: duì yú zhè qǐ shì jiàn , gōng sī jué dìng chéng yì jǐng bǎi , kāi chú le wéi guī yuán gōng 。
Tiếng Việt: Đối với sự việc này, công ty quyết định phạt một để răn đe trăm, sa thải nhân viên vi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt một người để răn đe trăm người khác.
Nghĩa phụ
English
Punish one person to warn a hundred others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惩惩罚;警警戒。处死一个人,借以警戒许多人。[出处]《汉书·尹翁归传》“其有所取也,以一警百,吏民皆服,恐惧改行自新。”[例]兄弟今天定要~,让众人当面看看,好叫他们有个怕惧。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế