Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨案
Pinyin: cǎn àn
Meanings: Án mạng thảm khốc., A tragic case/incident., ①残酷、野蛮的残杀事件。[例]南京惨案。*②一桩谋杀案。[例]发生在上海滩上的惨案。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 参, 忄, 安, 木
Chinese meaning: ①残酷、野蛮的残杀事件。[例]南京惨案。*②一桩谋杀案。[例]发生在上海滩上的惨案。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những vụ án hoặc sự kiện gây thương vong lớn. Có thể đi kèm với các từ chỉ phạm vi như 全国 (toàn quốc), 地方 (địa phương)...
Example: 这起惨案震惊了全国。
Example pinyin: zhè qǐ cǎn àn zhèn jīng le quán guó 。
Tiếng Việt: Vụ án thảm khốc này đã làm chấn động cả nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Án mạng thảm khốc.
Nghĩa phụ
English
A tragic case/incident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残酷、野蛮的残杀事件。南京惨案
一桩谋杀案。发生在上海滩上的惨案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!