Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当世

Pinyin: dāng shì

Meanings: Thời đại hiện nay, thế hệ đương thời., The current era; contemporary times., ①当代。*②指地位显要的人。[例]衡不慕当世,所居之官辄积年不徙。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺌, 彐, 世

Chinese meaning: ①当代。*②指地位显要的人。[例]衡不慕当世,所居之官辄积年不徙。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Được dùng chủ yếu làm bổ ngữ để chỉ khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc xã hội.

Example: 他是当世最伟大的科学家之一。

Example pinyin: tā shì dāng shì zuì wěi dà de kē xué jiā zhī yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất của thời đại chúng ta.

当世
dāng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời đại hiện nay, thế hệ đương thời.

The current era; contemporary times.

当代

指地位显要的人。衡不慕当世,所居之官辄积年不徙。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当世 (dāng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung