Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归里包堆
Pinyin: guī lǐ bāo duī
Meanings: Tổng cộng, bao gồm tất cả., In total, including everything., ①[方言]总计。[例]他的晚年很清贫,全部财产归里包堆只有几只破箱子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 丿, 彐, 一, 甲, 勹, 巳, 土, 隹
Chinese meaning: ①[方言]总计。[例]他的晚年很清贫,全部财产归里包堆只有几只破箱子。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, ít phổ biến, dùng để chỉ tổng số lượng.
Example: 这些费用归里包堆一共是五百元。
Example pinyin: zhè xiē fèi yòng guī lǐ bāo duī yí gòng shì wǔ bǎi yuán 。
Tiếng Việt: Những chi phí này tổng cộng là năm trăm tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng cộng, bao gồm tất cả.
Nghĩa phụ
English
In total, including everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]总计。他的晚年很清贫,全部财产归里包堆只有几只破箱子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế