Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当之无愧

Pinyin: dāng zhī wú kuì

Meanings: Xứng đáng mà không cảm thấy hổ thẹn., Worthy without feeling ashamed., 无愧毫无愧色。当得起某种称号或荣誉,无须感到惭愧。[出处]宋·欧阳修《回丁判官书》“夫人有厚己而自如者,恃其中有所以当之而不愧也。”[例]尊翁一生,清慎勤三字,可~。——高阳《清宫外史》上册。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: ⺌, 彐, 丶, 一, 尢, 忄, 鬼

Chinese meaning: 无愧毫无愧色。当得起某种称号或荣誉,无须感到惭愧。[出处]宋·欧阳修《回丁判官书》“夫人有厚己而自如者,恃其中有所以当之而不愧也。”[例]尊翁一生,清慎勤三字,可~。——高阳《清宫外史》上册。

Grammar: Thường được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng và đánh giá cao.

Example: 他是当之无愧的英雄。

Example pinyin: tā shì dāng zhī wú kuì de yīng xióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một anh hùng xứng đáng mà không cần phải xấu hổ.

当之无愧
dāng zhī wú kuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xứng đáng mà không cảm thấy hổ thẹn.

Worthy without feeling ashamed.

无愧毫无愧色。当得起某种称号或荣誉,无须感到惭愧。[出处]宋·欧阳修《回丁判官书》“夫人有厚己而自如者,恃其中有所以当之而不愧也。”[例]尊翁一生,清慎勤三字,可~。——高阳《清宫外史》上册。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当之无愧 (dāng zhī wú kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung