Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归结
Pinyin: guī jié
Meanings: Kết luận, quy về một điểm chung., To conclude, to sum up into one common point., ①归宿,结果定局。[例]这部小说是以主人公出走做归结的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 彐, 吉, 纟
Chinese meaning: ①归宿,结果定局。[例]这部小说是以主人公出走做归结的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc rút gọn vấn đề thành một điểm mấu chốt.
Example: 所有的证据都归结到一个结论。
Example pinyin: suǒ yǒu de zhèng jù dōu guī jié dào yí gè jié lùn 。
Tiếng Việt: Tất cả các bằng chứng đều dẫn đến một kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết luận, quy về một điểm chung.
Nghĩa phụ
English
To conclude, to sum up into one common point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归宿,结果定局。这部小说是以主人公出走做归结的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!