Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当作

Pinyin: dàng zuò

Meanings: Coi như, xem như, đối xử như là..., To regard as, to treat as, to consider as...

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺌, 彐, 乍, 亻

Grammar: Được dùng khi muốn diễn đạt việc xem một điều gì đó dưới một góc nhìn hoặc ý nghĩa cụ thể. Thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 他把失败当作一次学习的机会。

Example pinyin: tā bǎ shī bài dàng zuò yí cì xué xí de jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi thất bại như một cơ hội để học hỏi.

当作
dàng zuò
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như, xem như, đối xử như là...

To regard as, to treat as, to consider as...

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...