Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归趣
Pinyin: guī qù
Meanings: Ý nghĩa sâu xa, mục đích chính của một vấn đề nào đó., Deep meaning or main purpose of something., ①旨趣;宗旨。[例]其经无义例,因行事而言,则传直言其归趣而已。非例也。——晋·杜预《春秋序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 丿, 彐, 取, 走
Chinese meaning: ①旨趣;宗旨。[例]其经无义例,因行事而言,则传直言其归趣而已。非例也。——晋·杜预《春秋序》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến và thường mang tính triết học hoặc lý luận.
Example: 这篇文章的归趣是什么?
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de guī qù shì shén me ?
Tiếng Việt: Ý nghĩa sâu xa của bài viết này là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa, mục đích chính của một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
Deep meaning or main purpose of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旨趣;宗旨。其经无义例,因行事而言,则传直言其归趣而已。非例也。——晋·杜预《春秋序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!