Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归正首丘

Pinyin: guī zhèng shǒu qiū

Meanings: Trở về nơi chôn nhau cắt rốn, chỉ sự trở về cố hương hoặc quê hương sau khi đã xa cách lâu ngày., Returning to one's native place; going back to one’s homeland after a long absence., 首向;丘土丘。传说狐狸即将死在外边,也要把头朝向所住洞穴的方向。指死后归葬于故乡。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓上》“礼,不忘其本。古之有言曰狐死正丘首,仁也。”[例]从此故乡日离日远,我们几个人,看这光景,不知还有~的日子么?——《苦社会》第25回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 丨, 丿, 彐, 一, 止, 䒑, 自, 丘

Chinese meaning: 首向;丘土丘。传说狐狸即将死在外边,也要把头朝向所住洞穴的方向。指死后归葬于故乡。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓上》“礼,不忘其本。古之有言曰狐死正丘首,仁也。”[例]从此故乡日离日远,我们几个人,看这光景,不知还有~的日子么?——《苦社会》第25回。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu tượng sâu sắc về việc quay về cội nguồn. Thường dùng trong văn viết hơn là văn nói.

Example: 他老了,只想归正首丘。

Example pinyin: tā lǎo le , zhī xiǎng guī zhèng shǒu qiū 。

Tiếng Việt: Khi ông ấy già rồi, ông ấy chỉ muốn trở về quê hương.

归正首丘
guī zhèng shǒu qiū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về nơi chôn nhau cắt rốn, chỉ sự trở về cố hương hoặc quê hương sau khi đã xa cách lâu ngày.

Returning to one's native place; going back to one’s homeland after a long absence.

首向;丘土丘。传说狐狸即将死在外边,也要把头朝向所住洞穴的方向。指死后归葬于故乡。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓上》“礼,不忘其本。古之有言曰狐死正丘首,仁也。”[例]从此故乡日离日远,我们几个人,看这光景,不知还有~的日子么?——《苦社会》第25回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归正首丘 (guī zhèng shǒu qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung