Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归降
Pinyin: guī jiàng
Meanings: Đầu hàng, quy phục kẻ thù., To surrender, to yield to the enemy., ①投降。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 丿, 彐, 夅, 阝
Chinese meaning: ①投降。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc xung đột.
Example: 敌军最终选择了归降。
Example pinyin: dí jūn zuì zhōng xuǎn zé le guī xiáng 。
Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã chọn đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu hàng, quy phục kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
To surrender, to yield to the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投降
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!