Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归降

Pinyin: guī jiàng

Meanings: Đầu hàng, quy phục kẻ thù., To surrender, to yield to the enemy., ①投降。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 丿, 彐, 夅, 阝

Chinese meaning: ①投降。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc xung đột.

Example: 敌军最终选择了归降。

Example pinyin: dí jūn zuì zhōng xuǎn zé le guī xiáng 。

Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã chọn đầu hàng.

归降 - guī jiàng
归降
guī jiàng

📷 Vương cung thánh đường trong khu vực khảo cổ của Philippi cổ đại, Đông Macedonia và Thrace, Hy Lạp

归降
guī jiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu hàng, quy phục kẻ thù.

To surrender, to yield to the enemy.

投降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...