Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当今无辈

Pinyin: dāng jīn wú bèi

Meanings: Không có ai ngang hàng trong thời đại này., No equal in the current generation., 目前没人能比得上。辈,比。[出处]《三国志·吴志·张温传》“[孙权]问公卿曰‘温当今与谁为比?’大农刘基曰‘可与全琮为辈。’太常顾雍曰‘基未详其为人也。温当今无辈’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: ⺌, 彐, ㇇, 亽, 一, 尢, 车, 非

Chinese meaning: 目前没人能比得上。辈,比。[出处]《三国志·吴志·张温传》“[孙权]问公卿曰‘温当今与谁为比?’大农刘基曰‘可与全琮为辈。’太常顾雍曰‘基未详其为人也。温当今无辈’”。

Grammar: Dùng để tán dương người nào đó rất nổi bật và không có đối thủ xứng tầm.

Example: 这位艺术家可谓是当今无辈。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā kě wèi shì dāng jīn wú bèi 。

Tiếng Việt: Nghệ sĩ này có thể nói là không có đối thủ trong thời đại này.

当今无辈
dāng jīn wú bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có ai ngang hàng trong thời đại này.

No equal in the current generation.

目前没人能比得上。辈,比。[出处]《三国志·吴志·张温传》“[孙权]问公卿曰‘温当今与谁为比?’大农刘基曰‘可与全琮为辈。’太常顾雍曰‘基未详其为人也。温当今无辈’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当今无辈 (dāng jīn wú bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung