Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当世无双

Pinyin: dāng shì wú shuāng

Meanings: Không ai sánh bằng trong thời đại này., Unparalleled in this era., 当代独一无二,首屈一指。[出处]汉·桓宽《盐铁论·褒贤》“东方朔自称辨略,消坚释石,当世无双。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: ⺌, 彐, 世, 一, 尢, 又

Chinese meaning: 当代独一无二,首屈一指。[出处]汉·桓宽《盐铁论·褒贤》“东方朔自称辨略,消坚释石,当世无双。”

Grammar: Dùng để ca ngợi ai đó ở mức tối đa, hiếm khi bị vượt qua bởi bất kỳ ai khác.

Example: 他的才华当世无双。

Example pinyin: tā de cái huá dāng shì wú shuāng 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy không ai sánh bằng trong thời đại này.

当世无双
dāng shì wú shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai sánh bằng trong thời đại này.

Unparalleled in this era.

当代独一无二,首屈一指。[出处]汉·桓宽《盐铁论·褒贤》“东方朔自称辨略,消坚释石,当世无双。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...