Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归附
Pinyin: guī fù
Meanings: Quy phục, gia nhập một lực lượng hoặc thế lực mới., To submit or join a new force or power., ①归顺,依服。[例]孙讨虏聪明仁惠,敬贤礼士,江表英豪咸归附之。——《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丿, 彐, 付, 阝
Chinese meaning: ①归顺,依服。[例]孙讨虏聪明仁惠,敬贤礼士,江表英豪咸归附之。——《资治通鉴》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 敌军纷纷归附。
Example pinyin: dí jūn fēn fēn guī fù 。
Tiếng Việt: Quân địch lần lượt quy phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy phục, gia nhập một lực lượng hoặc thế lực mới.
Nghĩa phụ
English
To submit or join a new force or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归顺,依服。孙讨虏聪明仁惠,敬贤礼士,江表英豪咸归附之。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!