Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 价等连城
Pinyin: jià děng lián chéng
Meanings: Giá trị bằng cả một thành phố, vô cùng quý giá, Worth an entire city, extremely valuable., 指价值等于连成一片的许多城池。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 介, 寺, 竹, 车, 辶, 土, 成
Chinese meaning: 指价值等于连成一片的许多城池。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '价值连城'.
Example: 这样的艺术品可以说是价等连城。
Example pinyin: zhè yàng de yì shù pǐn kě yǐ shuō shì jià děng lián chéng 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm nghệ thuật như vậy có thể nói là vô cùng quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị bằng cả một thành phố, vô cùng quý giá
Nghĩa phụ
English
Worth an entire city, extremely valuable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指价值等于连成一片的许多城池。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế