Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伊人

Pinyin: yī rén

Meanings: Người ấy, người yêu dấu trong thơ văn cổ điển., That person, a beloved one in classical poetry., ①(倱伅)见“倱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 尹, 人

Chinese meaning: ①(倱伅)见“倱”。

Grammar: Thường xuất hiện trong thi ca và văn học cổ điển, mang sắc thái lãng mạn.

Example: 所谓伊人,在水一方。

Example pinyin: suǒ wèi yī rén , zài shuǐ yì fāng 。

Tiếng Việt: Người mà ta nói tới, đang ở một nơi xa vời bên kia dòng nước.

伊人
yī rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ấy, người yêu dấu trong thơ văn cổ điển.

That person, a beloved one in classical poetry.

(倱伅)见“倱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...