Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任事

Pinyin: rèn shì

Meanings: Gánh vác trách nhiệm, đảm nhận công việc, To take on responsibility, undertake a task., ①担任大事。[例]勇于任事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 壬, 事

Chinese meaning: ①担任大事。[例]勇于任事。

Example: 他勇于任事。

Example pinyin: tā yǒng yú rèn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dũng cảm gánh vác trách nhiệm.

任事
rèn shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác trách nhiệm, đảm nhận công việc

To take on responsibility, undertake a task.

担任大事。勇于任事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任事 (rèn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung