Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仲态

Pinyin: zhòng tài

Meanings: Trạng thái trung gian, trạng thái cân bằng hoặc tình trạng ổn định tạm thời., Intermediate state, equilibrium or temporary stability., ①双原子分子的一种状态,其中两个核的自旋是逆平行的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 亻, 太, 心

Chinese meaning: ①双原子分子的一种状态,其中两个核的自旋是逆平行的。

Grammar: Danh từ chỉ tình trạng hoặc trạng thái, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.

Example: 这种化学反应在仲态时会停止。

Example pinyin: zhè zhǒng huà xué fǎn yìng zài zhòng tài shí huì tíng zhǐ 。

Tiếng Việt: Phản ứng hóa học này sẽ dừng lại khi ở trạng thái trung gian.

仲态
zhòng tài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái trung gian, trạng thái cân bằng hoặc tình trạng ổn định tạm thời.

Intermediate state, equilibrium or temporary stability.

双原子分子的一种状态,其中两个核的自旋是逆平行的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仲态 (zhòng tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung