Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仰拾俯取

Pinyin: yǎng shí fǔ qǔ

Meanings: Chỉ việc dễ dàng đạt được thứ gì đó mà không tốn nhiều công sức., Refers to obtaining something easily without much effort., 形容一举一动都有收获。同仰取俯拾”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 卬, 合, 扌, 府, 又, 耳

Chinese meaning: 形容一举一动都有收获。同仰取俯拾”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao. Dùng để mô tả sự thuận tiện hoặc dễ dàng trong việc đạt được mục tiêu.

Example: 这些资料对他来说简直是仰拾俯取。

Example pinyin: zhè xiē zī liào duì tā lái shuō jiǎn zhí shì yǎng shí fǔ qǔ 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này đối với anh ấy quả thực là dễ dàng đạt được.

仰拾俯取
yǎng shí fǔ qǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc dễ dàng đạt được thứ gì đó mà không tốn nhiều công sức.

Refers to obtaining something easily without much effort.

形容一举一动都有收获。同仰取俯拾”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...