Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任性

Pinyin: rèn xìng

Meanings: Bướng bỉnh, cố chấp, làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác., Willful, stubborn; acting on one’s own without regard for others., ①听凭秉性行事;放纵不约束自己。[例]曹植更不守法,饮酒无节,任性而行,是一个纯粹的文士。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 壬, 忄, 生

Chinese meaning: ①听凭秉性行事;放纵不约束自己。[例]曹植更不守法,饮酒无节,任性而行,是一个纯粹的文士。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành vi ích kỷ hoặc cứng đầu.

Example: 孩子太任性了,不听话。

Example pinyin: hái zi tài rèn xìng le , bù tīng huà 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ quá bướng bỉnh, không chịu nghe lời.

任性
rèn xìng
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướng bỉnh, cố chấp, làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác.

Willful, stubborn; acting on one’s own without regard for others.

听凭秉性行事;放纵不约束自己。曹植更不守法,饮酒无节,任性而行,是一个纯粹的文士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任性 (rèn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung