Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伊始

Pinyin: yī shǐ

Meanings: Khởi đầu, bắt đầu., Beginning, start., ①古同“役”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 尹, 台, 女

Chinese meaning: ①古同“役”。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc trạng ngữ trong câu. Thường đứng sau chủ ngữ hoặc trước một sự kiện.

Example: 会议伊始,主席发表了讲话。

Example pinyin: huì yì yī shǐ , zhǔ xí fā biǎo le jiǎng huà 。

Tiếng Việt: Khi cuộc họp bắt đầu, chủ tịch đã phát biểu.

伊始
yī shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi đầu, bắt đầu.

Beginning, start.

古同“役”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伊始 (yī shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung