Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仰首伸眉
Pinyin: yǎng shǒu shēn méi
Meanings: Miêu tả phong thái tự tin và kiêu hãnh., Describes a confident and proud demeanor., 仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 卬, 䒑, 自, 申, 目
Chinese meaning: 仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả tư thế cơ thể, thường sử dụng trong văn cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật.
Example: 他在众人面前仰首伸眉,显得十分自信。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián yǎng shǒu shēn méi , xiǎn de shí fēn zì xìn 。
Tiếng Việt: Anh ta ngẩng cao đầu trước mặt mọi người, trông rất tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả phong thái tự tin và kiêu hãnh.
Nghĩa phụ
English
Describes a confident and proud demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế