Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任人唯亲
Pinyin: rèn rén wéi qīn
Meanings: Bổ nhiệm người vì mối quan hệ thân thích chứ không dựa trên năng lực, Appoint people based on personal connections rather than merit., 任任用;唯只;亲关系密切。指用人不问人的德才,只选跟自己关系亲密的人。[例]领导干部在用人时一定要考虑德才兼备,绝不能任人唯亲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 壬, 人, 口, 隹, 朩, 立
Chinese meaning: 任任用;唯只;亲关系密切。指用人不问人的德才,只选跟自己关系亲密的人。[例]领导干部在用人时一定要考虑德才兼备,绝不能任人唯亲。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的管理风格是任人唯亲。
Example pinyin: tā de guǎn lǐ fēng gé shì rèn rén wéi qīn 。
Tiếng Việt: Phong cách quản lý của anh ấy là bổ nhiệm người thân tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ nhiệm người vì mối quan hệ thân thích chứ không dựa trên năng lực
Nghĩa phụ
English
Appoint people based on personal connections rather than merit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任任用;唯只;亲关系密切。指用人不问人的德才,只选跟自己关系亲密的人。[例]领导干部在用人时一定要考虑德才兼备,绝不能任人唯亲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế