Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仰息

Pinyin: yǎng xī

Meanings: Ngửa mặt lên để thở, ám chỉ sự phụ thuộc vào người khác để sinh tồn., To look up and breathe, implying dependence on others for survival., ①仰人鼻息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 卬, 心, 自

Chinese meaning: ①仰人鼻息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh biểu thị tình trạng phụ thuộc hoặc yếu thế.

Example: 他只能仰息于人。

Example pinyin: tā zhǐ néng yǎng xī yú rén 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ có thể dựa dẫm vào người khác để sống.

仰息
yǎng xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngửa mặt lên để thở, ám chỉ sự phụ thuộc vào người khác để sinh tồn.

To look up and breathe, implying dependence on others for survival.

仰人鼻息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仰息 (yǎng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung