Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙眉豹颈

Pinyin: lóng méi bào jǐng

Meanings: Chỉ người có dáng vẻ oai vệ với lông mày sắc nét và cổ cường tráng như báo., Refers to someone with a majestic appearance, sharp eyebrows, and a strong neck like a leopard., 形容勇士的长相。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 丿, 尤, 目, 勺, 豸, 页

Chinese meaning: 形容勇士的长相。

Grammar: Thường sử dụng trong văn miêu tả nhân vật lịch sử hoặc tiểu thuyết. Có thể đứng độc lập hoặc theo sau động từ chỉ trạng thái.

Example: 那位武将龙眉豹颈,威风凛凛。

Example pinyin: nà wèi wǔ jiàng lóng méi bào jǐng , wēi fēng lǐn lǐn 。

Tiếng Việt: Vị võ tướng ấy lông mày sắc nét, cổ cường tráng, trông rất oai phong.

龙眉豹颈
lóng méi bào jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người có dáng vẻ oai vệ với lông mày sắc nét và cổ cường tráng như báo.

Refers to someone with a majestic appearance, sharp eyebrows, and a strong neck like a leopard.

形容勇士的长相。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙眉豹颈 (lóng méi bào jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung