Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙睁虎眼
Pinyin: lóng zhēng hǔ yǎn
Meanings: Mô tả ánh mắt dữ dội, đầy sức mạnh như mắt rồng mở to và mắt hổ nhìn chằm chằm., Describes fierce eyes full of power, like an open dragon's eye and a staring tiger's eye., 形容蛮横霸道。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 尤, 争, 目, 几, 虍, 艮
Chinese meaning: 形容蛮横霸道。
Grammar: Thường được dùng để diễn tả sự hung dữ hoặc tình huống căng thẳng. Thường kết hợp với động từ liên quan đến hành động nhìn.
Example: 他龙睁虎眼地盯着对手。
Example pinyin: tā lóng zhēng hǔ yǎn dì dīng zhe duì shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta mở to mắt, nhìn chằm chằm vào đối thủ với ánh mắt dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả ánh mắt dữ dội, đầy sức mạnh như mắt rồng mở to và mắt hổ nhìn chằm chằm.
Nghĩa phụ
English
Describes fierce eyes full of power, like an open dragon's eye and a staring tiger's eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容蛮横霸道。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế