Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙翰凤翼

Pinyin: lóng hàn fèng yì

Meanings: Cánh của rồng và phượng, ám chỉ tài năng vượt bậc hoặc phẩm chất cao quý., The wings of dragons and phoenixes, referring to outstanding talent or noble qualities., 比喻杰出的人才。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 丿, 尤, 人, 羽, 𠦝, 几, 又, 異

Chinese meaning: 比喻杰出的人才。

Grammar: Chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng, thường dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi.

Example: 他被赞誉为拥有龙翰凤翼的天才少年。

Example pinyin: tā bèi zàn yù wéi yōng yǒu lóng hàn fèng yì de tiān cái shào nián 。

Tiếng Việt: Cậu ấy được ca ngợi là thiên tài thiếu niên sở hữu cánh rồng phượng.

龙翰凤翼
lóng hàn fèng yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh của rồng và phượng, ám chỉ tài năng vượt bậc hoặc phẩm chất cao quý.

The wings of dragons and phoenixes, referring to outstanding talent or noble qualities.

比喻杰出的人才。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙翰凤翼 (lóng hàn fèng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung