Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙翔凤翥

Pinyin: lóng xiáng fèng zhù

Meanings: Hình dung sự bay lượn thanh nhã và uyển chuyển của rồng và phượng hoàng., Depicts the elegant and graceful flight of dragons and phoenixes., ①比喻瀑布飞泻奔腾。*②比喻神采飞扬。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 丿, 尤, 羊, 羽, 几, 又, 者

Chinese meaning: ①比喻瀑布飞泻奔腾。*②比喻神采飞扬。

Grammar: Thường dùng trong văn học miêu tả cảnh đẹp kỳ diệu liên quan đến rồng và phượng.

Example: 画中龙翔凤翥,栩栩如生。

Example pinyin: huà zhōng lóng xiáng fèng zhù , xǔ xǔ rú shēng 。

Tiếng Việt: Trong bức tranh, rồng và phượng hoàng bay lượn sống động như thật.

龙翔凤翥
lóng xiáng fèng zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung sự bay lượn thanh nhã và uyển chuyển của rồng và phượng hoàng.

Depicts the elegant and graceful flight of dragons and phoenixes.

比喻瀑布飞泻奔腾

比喻神采飞扬

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙翔凤翥 (lóng xiáng fèng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung