Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿牙为猾
Pinyin: chǐ yá wéi huá
Meanings: Miệng lưỡi xảo quyệt, chỉ người nói năng lươn lẹo, khó tin tưởng., Crafty speech, referring to someone who speaks deceitfully and is hard to trust., 指谗言造成灾祸。[出处]《国语·晋语一》“献公卜伐骊戎,史苏占之,曰‘胜而不吉。’公曰‘何谓也?’对曰‘遇兆,挟以衔骨,齿牙为猾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 齿, 牙, 为, 犭, 骨
Chinese meaning: 指谗言造成灾祸。[出处]《国语·晋语一》“献公卜伐骊戎,史苏占之,曰‘胜而不吉。’公曰‘何谓也?’对曰‘遇兆,挟以衔骨,齿牙为猾。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những kẻ không trung thực.
Example: 这人齿牙为猾,不可轻信。
Example pinyin: zhè rén chǐ yá wèi huá , bù kě qīng xìn 。
Tiếng Việt: Người này miệng lưỡi xảo quyệt, không thể tin tưởng dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi xảo quyệt, chỉ người nói năng lươn lẹo, khó tin tưởng.
Nghĩa phụ
English
Crafty speech, referring to someone who speaks deceitfully and is hard to trust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谗言造成灾祸。[出处]《国语·晋语一》“献公卜伐骊戎,史苏占之,曰‘胜而不吉。’公曰‘何谓也?’对曰‘遇兆,挟以衔骨,齿牙为猾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế