Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙眉凤目

Pinyin: lóng méi fèng mù

Meanings: Chỉ người có dung mạo uy nghiêm và thanh tú như chân mày rồng mắt phượng., Refers to someone with an imposing and elegant appearance, with eyebrows like a dragon and eyes like a phoenix., 形容贵人相貌不同寻常。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 尤, 目, 几, 又

Chinese meaning: 形容贵人相貌不同寻常。

Grammar: Dùng để mô tả ngoại hình của một người, thường trong văn miêu tả nhân vật. Đứng sau động từ '有' (có) hoặc làm chủ ngữ.

Example: 这位将军龙眉凤目,气宇轩昂。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn lóng méi fèng mù , qì yǔ xuān áng 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này có dung mạo uy nghi, khôi ngô tuấn tú.

龙眉凤目
lóng méi fèng mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người có dung mạo uy nghiêm và thanh tú như chân mày rồng mắt phượng.

Refers to someone with an imposing and elegant appearance, with eyebrows like a dragon and eyes like a phoenix.

形容贵人相貌不同寻常。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...