Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿牙为祸

Pinyin: chǐ yá wéi huò

Meanings: Miệng lưỡi gây họa, chỉ hậu quả tai hại do lời nói thiếu suy nghĩ gây ra., Words causing harm, referring to harmful consequences caused by thoughtless speech., 齿牙比喻谗言。指谗言拨弄,造成灾祸。[出处]《史记·晋世家》“初,献公将伐骊戎,人曰‘齿牙为祸。’及破骊戎,获骊姬,爱之,竟以乱晋。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 齿, 牙, 为, 呙, 礻

Chinese meaning: 齿牙比喻谗言。指谗言拨弄,造成灾祸。[出处]《史记·晋世家》“初,献公将伐骊戎,人曰‘齿牙为祸。’及破骊戎,获骊姬,爱之,竟以乱晋。”

Grammar: Thành ngữ mang tính cảnh báo, khuyên nhủ người khác chú ý lời nói.

Example: 谨言慎行,莫让齿牙为祸。

Example pinyin: jǐn yán shèn xíng , mò ràng chǐ yá wéi huò 。

Tiếng Việt: Cẩn thận lời ăn tiếng nói, đừng để miệng lưỡi gây họa.

齿牙为祸
chǐ yá wéi huò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi gây họa, chỉ hậu quả tai hại do lời nói thiếu suy nghĩ gây ra.

Words causing harm, referring to harmful consequences caused by thoughtless speech.

齿牙比喻谗言。指谗言拨弄,造成灾祸。[出处]《史记·晋世家》“初,献公将伐骊戎,人曰‘齿牙为祸。’及破骊戎,获骊姬,爱之,竟以乱晋。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿牙为祸 (chǐ yá wéi huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung