Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙虎风云
Pinyin: lóng hǔ fēng yún
Meanings: Những biến cố lớn lao và thay đổi quan trọng trong lịch sử hoặc chính trị., Great events and important changes in history or politics., ①比喻英雄豪杰际遇得时。*②指君臣遇合。[出处]《易·干》“云从龙,风从虎。”[例]善教他,归厚德,太平时~会。——元·马致远《粉蝶儿》套曲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丿, 尤, 几, 虍, 㐅, 二, 厶
Chinese meaning: ①比喻英雄豪杰际遇得时。*②指君臣遇合。[出处]《易·干》“云从龙,风从虎。”[例]善教他,归厚德,太平时~会。——元·马致远《粉蝶儿》套曲。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói đến sự kiện lịch sử hoặc hoàn cảnh đặc biệt quan trọng.
Example: 那个时代充满了龙虎风云的变化。
Example pinyin: nà ge shí dài chōng mǎn le lóng hǔ fēng yún de biàn huà 。
Tiếng Việt: Thời đại đó đầy những thay đổi lớn lao như 'long hổ phong vân'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những biến cố lớn lao và thay đổi quan trọng trong lịch sử hoặc chính trị.
Nghĩa phụ
English
Great events and important changes in history or politics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻英雄豪杰际遇得时
指君臣遇合。[出处]《易·干》“云从龙,风从虎。”善教他,归厚德,太平时~会。——元·马致远《粉蝶儿》套曲
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế