Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿牙余论

Pinyin: chǐ yá yú lùn

Meanings: Ý kiến hay bình luận còn sót lại sau cuộc trò chuyện, ám chỉ dư âm của một cuộc tranh luận., Residual opinions or comments after a conversation, implying the lingering echoes of a debate., 微末的赞扬言辞。比喻不费力的奖励的话。[出处]《南史·谢眺传》“士子声名未立,应共奖成,无惜齿牙余论。”[例]欲烦先生不惜~,使令弟弃刘备而事东吴。——明·罗贯中《三国演义》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 齿, 牙, 亼, 朩, 仑, 讠

Chinese meaning: 微末的赞扬言辞。比喻不费力的奖励的话。[出处]《南史·谢眺传》“士子声名未立,应共奖成,无惜齿牙余论。”[例]欲烦先生不惜~,使令弟弃刘备而事东吴。——明·罗贯中《三国演义》第四十四回。

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn học hoặc các ngữ cảnh nghiêm túc.

Example: 这场讨论留下了齿牙余论。

Example pinyin: zhè chǎng tǎo lùn liú xià le chǐ yá yú lùn 。

Tiếng Việt: Cuộc thảo luận này để lại dư âm ý kiến.

齿牙余论
chǐ yá yú lùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến hay bình luận còn sót lại sau cuộc trò chuyện, ám chỉ dư âm của một cuộc tranh luận.

Residual opinions or comments after a conversation, implying the lingering echoes of a debate.

微末的赞扬言辞。比喻不费力的奖励的话。[出处]《南史·谢眺传》“士子声名未立,应共奖成,无惜齿牙余论。”[例]欲烦先生不惜~,使令弟弃刘备而事东吴。——明·罗贯中《三国演义》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿牙余论 (chǐ yá yú lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung