Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙翔凤跃
Pinyin: lóng xiáng fèng yuè
Meanings: Rồng bay phượng múa, biểu thị khung cảnh huy hoàng, thịnh vượng., Dragons flying and phoenixes dancing, representing a magnificent and prosperous scene., 原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。同龙翔凤舞”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 丿, 尤, 羊, 羽, 几, 又, 夭, 𧾷
Chinese meaning: 原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。同龙翔凤舞”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả không khí lễ hội, hân hoan.
Example: 在这个庆典上,真可谓龙翔凤跃,热闹非凡。
Example pinyin: zài zhè ge qìng diǎn shàng , zhēn kě wèi lóng xiáng fèng yuè , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Trong buổi lễ này, quả thật là cảnh tượng rồng bay phượng múa, vô cùng náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng bay phượng múa, biểu thị khung cảnh huy hoàng, thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
Dragons flying and phoenixes dancing, representing a magnificent and prosperous scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。同龙翔凤舞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế