Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙翰凤雏
Pinyin: lóng hàn fèng chú
Meanings: Rồng non và phượng trẻ, ám chỉ những người trẻ tuổi tài năng, đầy triển vọng., Young dragons and phoenixes, referring to talented young people with great potential., 比喻杰出的人才。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 丿, 尤, 人, 羽, 𠦝, 几, 又, 刍, 隹
Chinese meaning: 比喻杰出的人才。
Grammar: Thường dùng với hàm ý tích cực, nói về thế hệ trẻ ưu tú.
Example: 这些龙翰凤雏将是国家未来的栋梁之材。
Example pinyin: zhè xiē lóng hàn fèng chú jiāng shì guó jiā wèi lái de dòng liáng zhī cái 。
Tiếng Việt: Những người trẻ rồng non phượng trẻ này sẽ là trụ cột tương lai của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng non và phượng trẻ, ám chỉ những người trẻ tuổi tài năng, đầy triển vọng.
Nghĩa phụ
English
Young dragons and phoenixes, referring to talented young people with great potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻杰出的人才。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế