Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙翔凤舞
Pinyin: lóng xiáng fèng wǔ
Meanings: Hình dung những đường nét uốn lượn tinh tế của rồng và phượng hoàng trong nghệ thuật., Describes the delicate curves of dragons and phoenixes in art., 犹言龙飞凤舞。原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 尤, 羊, 羽, 几, 又, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 犹言龙飞凤舞。原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。
Grammar: Được sử dụng khi mô tả nghệ thuật điêu khắc, hội họa hoặc thư pháp.
Example: 这幅书法作品龙翔凤舞,非常精美。
Example pinyin: zhè fú shū fǎ zuò pǐn lóng xiáng fèng wǔ , fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Bức thư pháp này có nét vẽ uốn lượn tinh tế của rồng và phượng, rất đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung những đường nét uốn lượn tinh tế của rồng và phượng hoàng trong nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Describes the delicate curves of dragons and phoenixes in art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言龙飞凤舞。原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế