Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龌龊
Pinyin: wò chuò
Meanings: Bẩn thỉu, không sạch sẽ; hẹp hòi, ti tiện, Dirty, unclean; narrow-minded, mean, ①肮脏,污秽。*②品行卑劣。[例]卑鄙龌龊。*③气量狭隘,拘于小节。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 屋, 齿, 足
Chinese meaning: ①肮脏,污秽。*②品行卑劣。[例]卑鄙龌龊。*③气量狭隘,拘于小节。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi hoặc tính cách tiêu cực của người khác.
Example: 他的行为很龌龊。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn wò chuò 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất bẩn thỉu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẩn thỉu, không sạch sẽ; hẹp hòi, ti tiện
Nghĩa phụ
English
Dirty, unclean; narrow-minded, mean
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肮脏,污秽
品行卑劣。卑鄙龌龊
气量狭隘,拘于小节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!