Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿甘乘肥

Pinyin: chǐ gān chéng féi

Meanings: Ăn ngọt cưỡi béo, chỉ cuộc sống xa hoa, sung túc, tận hưởng mọi điều tốt đẹp., Eating sweet and riding fat, referring to a luxurious and comfortable life, enjoying all the good things., 比喻随口称誉的话。[出处]《南史·谢脁传》“士子声名未立,应共奖成,无惜齿牙馀论。”[例]今幸至江东,欲烦先生不惜~,使令弟弃刘备而事东吴。——明·罗贯中《三国演义》第44回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 齿, 甘, 北, 禾, 巴, 月

Chinese meaning: 比喻随口称誉的话。[出处]《南史·谢脁传》“士子声名未立,应共奖成,无惜齿牙馀论。”[例]今幸至江东,欲烦先生不惜~,使令弟弃刘备而事东吴。——明·罗贯中《三国演义》第44回。

Grammar: Thành ngữ này thường mang tính phê phán, ám chỉ sự xa xỉ.

Example: 富家子弟过着齿甘乘肥的生活。

Example pinyin: fù jiā zǐ dì guò zhe chǐ gān chéng féi de shēng huó 。

Tiếng Việt: Con nhà giàu sống cuộc đời xa hoa, tận hưởng mọi thứ tốt đẹp.

齿甘乘肥
chǐ gān chéng féi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn ngọt cưỡi béo, chỉ cuộc sống xa hoa, sung túc, tận hưởng mọi điều tốt đẹp.

Eating sweet and riding fat, referring to a luxurious and comfortable life, enjoying all the good things.

比喻随口称誉的话。[出处]《南史·谢脁传》“士子声名未立,应共奖成,无惜齿牙馀论。”[例]今幸至江东,欲烦先生不惜~,使令弟弃刘备而事东吴。——明·罗贯中《三国演义》第44回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿甘乘肥 (chǐ gān chéng féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung