Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿牙之猾
Pinyin: chǐ yá zhī huá
Meanings: Sự xảo quyệt trong lời nói, chỉ kiểu nói chuyện lươn lẹo, không đáng tin., The slyness in speech, referring to deceitful and untrustworthy talk., 指谗言造成灾祸。[出处]唐·柳宗元《唐故邕管招讨副使试大理司直兼贵州刺史邓君墓志铭》“然以忧栗间于多虞,卒成耳环目之塞,道致齿牙之猾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 齿, 牙, 丶, 犭, 骨
Chinese meaning: 指谗言造成灾祸。[出处]唐·柳宗元《唐故邕管招讨副使试大理司直兼贵州刺史邓君墓志铭》“然以忧栗间于多虞,卒成耳环目之塞,道致齿牙之猾。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang tính phê phán mạnh mẽ.
Example: 他的齿牙之猾令人不齿。
Example pinyin: tā de chǐ yá zhī huá lìng rén bù chǐ 。
Tiếng Việt: Sự xảo quyệt trong lời nói của anh ta khiến người ta khinh thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự xảo quyệt trong lời nói, chỉ kiểu nói chuyện lươn lẹo, không đáng tin.
Nghĩa phụ
English
The slyness in speech, referring to deceitful and untrustworthy talk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谗言造成灾祸。[出处]唐·柳宗元《唐故邕管招讨副使试大理司直兼贵州刺史邓君墓志铭》“然以忧栗间于多虞,卒成耳环目之塞,道致齿牙之猾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế