Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙盘虎踞
Pinyin: lóng pán hǔ jù
Meanings: Mô tả địa thế hiểm trở, vững chắc như rồng cuộn hổ ngồi., Describes a perilous and strong geographical position, like a coiled dragon and sitting tiger., 盘曲折环绕;踞蹲、坐∶像盘绕的龙,蹲伏的虎。特指南京。亦形容地势雄伟险要。[出处]汉·刘胜《文木赋》“枝条摧折,既剥且刊,见其文章,或如龙盘虎踞,复似鸾集凤翔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 丿, 尤, 皿, 舟, 几, 虍, 居, 𧾷
Chinese meaning: 盘曲折环绕;踞蹲、坐∶像盘绕的龙,蹲伏的虎。特指南京。亦形容地势雄伟险要。[出处]汉·刘胜《文木赋》“枝条摧折,既剥且刊,见其文章,或如龙盘虎踞,复似鸾集凤翔。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả địa hình hoặc vị trí chiến lược quan trọng. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 这个地方龙盘虎踞,易守难攻。
Example pinyin: zhè ge dì fāng lóng pán hǔ jù , yì shǒu nán gōng 。
Tiếng Việt: Nơi này địa thế hiểm trở, dễ phòng thủ nhưng khó tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả địa thế hiểm trở, vững chắc như rồng cuộn hổ ngồi.
Nghĩa phụ
English
Describes a perilous and strong geographical position, like a coiled dragon and sitting tiger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘曲折环绕;踞蹲、坐∶像盘绕的龙,蹲伏的虎。特指南京。亦形容地势雄伟险要。[出处]汉·刘胜《文木赋》“枝条摧折,既剥且刊,见其文章,或如龙盘虎踞,复似鸾集凤翔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế