Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙肝凤髓
Pinyin: lóng gān fèng suǐ
Meanings: Gan rồng tủy phượng, tượng trưng cho những thực phẩm hay đồ vật quý giá, thượng hạng., Dragon liver and phoenix marrow, symbolizing precious and top-quality food or objects., 比喻极难得的珍贵食品。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十六回“玄德曰‘备闻公将去,如失左右手。虽龙肝凤髓,亦不甘味。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 丿, 尤, 干, 月, 几, 又, 遀, 骨
Chinese meaning: 比喻极难得的珍贵食品。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十六回“玄德曰‘备闻公将去,如失左右手。虽龙肝凤髓,亦不甘味。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển để miêu tả sự xa xỉ và quý hiếm.
Example: 古时候,人们把最珍贵的食物称为龙肝凤髓。
Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men bǎ zuì zhēn guì de shí wù chēng wéi lóng gān fèng suǐ 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta gọi những thức ăn quý giá nhất là gan rồng tủy phượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gan rồng tủy phượng, tượng trưng cho những thực phẩm hay đồ vật quý giá, thượng hạng.
Nghĩa phụ
English
Dragon liver and phoenix marrow, symbolizing precious and top-quality food or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极难得的珍贵食品。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三十六回“玄德曰‘备闻公将去,如失左右手。虽龙肝凤髓,亦不甘味。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế